Thông số kỹ thuật | Đơn vị | QD-180T | |||
A | B | C | |||
Mũi tiêm Đơn vị | Đường kính trục vít | mm | 40 | 45 | 50 |
Công suất phun | g | 220 | 278 | 343 | |
Áp suất phun | MPa | 243 | 221 | 198 | |
Tốc độ tiêm | mm/s | 350-1000 | |||
Tốc độ quay trục vít | vòng/phút | 0-300 | |||
Bộ phận kẹp
| Lực kẹp | KN | 1800 | ||
Khoảng cách thanh giằng | mm | 520*520 | |||
Chuyển đổi đột quỵ | mm | 480 | |||
Độ dày khuôn tối thiểu | mm | 200 | |||
Độ dày khuôn tối đa | mm | 520 | |||
Hành trình phun | mm | 180 | |||
Số gốc của ống lót | chiếc | 5 | |||
Người khác
| Nhiệt điện | KW | 10.2 | ||
Kích thước máy (L*W*H) | M | 4,8*1,6*2,0 | |||
Trọng lượng máy | T | 6,8 |
(1) Hiệu suất năng lượng cao: Hệ thống truyền động điện giúp loại bỏ thất thoát năng lượng và thất thoát nhiệt trong hệ thống thủy lực, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
(2) Phản ứng nhanh: Hệ thống truyền động điện phản ứng nhanh hơn, cho phép chuyển động chính xác hơn và tốc độ phun cao hơn.
(3) Tiếng ồn thấp và bảo vệ môi trường: Không yêu cầu chất lỏng áp suất cao trong máy bơm thủy lực và hệ thống thủy lực, giảm tiếng ồn và độ rung, không có nguy cơ ô nhiễm và rò rỉ dầu thủy lực, thân thiện với môi trường hơn.
(4) Cải thiện độ chính xác và ổn định: Hệ thống truyền động điện có thể kiểm soát chính xác tốc độ, vị trí và lực của từng bộ phận chuyển động, giúp quá trình phun chính xác và chính xác hơn.
(5) Chi phí bảo trì thấp: không cần dầu thủy lực, hiệu suất cao của hệ thống truyền động điện giúp giảm tỷ lệ hỏng hóc và thời gian ngừng hoạt động của máy, giảm chi phí sửa chữa và bảo trì.